Thực đơn
Kamen_Rider_Black Tập phimEpisode | Tên tập phim | Đạo diễn | Biên kịch | Ngày phát sóng gốc | ||
---|---|---|---|---|---|---|
Tiếng Nhật | Phiên âm | Tiếng Việt | ||||
1 | BLACK!!変身 | Burakku!! Henshin | Black!! Biến hình | Yoshiaki Kobayashi | Shōzō Uehara | 4 tháng 10, 1987 (1987-10-04) |
2 | 怪人パーティ | Kaijin Pāti | Bữa tiệc quái vật | Makoto Tsuji | 11 tháng 10, 1987 (1987-10-11) | |
3 | 怪?怪・改造人間 | Kai? Kai Kaizō Ningen | Lạ không? Cyborg kỳ lạ | 18 tháng 10, 1987 (1987-10-18) | ||
4 | 悪魔の実験室 | Akuma no Jikkenshitsu | Phòng thí nghiệm của quỷ | Hiroshi Kitamoto | 25 tháng 10, 1987 (1987-10-25) | |
5 | 迷路を走る光太郎 | Meiro o Hashiru Kōtarō | Chạy xuyên mê cung, Kotaro | Jun'ichi Miyashita | 1 tháng 11, 1987 (1987-11-01) | |
6 | 秘密透視のなぞ | Himitsu Tōshi no Nazo | Bí mật thấu thị bí ẩn | Makoto Tsuji | Makoto Naito | 8 tháng 11, 1987 (1987-11-08) |
7 | 復元する生体メカ | Fukugen Suru Seitai Meka | Cỗ máy sinh học được phục hồi | Takashi Yamada | 15 tháng 11, 1987 (1987-11-15) | |
8 | 悪魔のトリル | Akuma no Toriru | Tiếng thét của quỷ | Junmochi Tsutabayashi | Kyōko Sagiyama | 22 tháng 11, 1987 (1987-11-22) |
9 | ビシュムの紅い唇 | Bishumu no Akai Kuchibiru | Đôi môi đỏ của Bishium | Jun'ichi Miyashita | 29 tháng 11, 1987 (1987-11-29) | |
10 | 信彦はどこに? | Nobuhiko wa Doko ni? | Nobuhiko đâu rồi? | Hiroshi Kitamoto | Makoto Naito | 6 tháng 12, 1987 (1987-12-06) |
11 | 飢えた怪人たち | Ueta Kaijin-tachi | Mutant đói khát | Yoshiaki Kobayashi | Shōzō Uehara | 13 tháng 12, 1987 (1987-12-13) |
12 | 超マシン伝説誕生 | Chō Mashin Densetsu Tanjō | Sự ra đời của siêu cỗ máy huyền thoại | Michio Konishi | 20 tháng 12, 1987 (1987-12-20) | |
13 | ママは怪人養育係 | Mama wa Kaijin Yōikugakari | Mama là một mutant bảo mẫu | Noboru Sugimura | 27 tháng 12, 1987 (1987-12-27) | |
14 | マグロが消えた日 | Maguro ga Kieta Hi | Ngày cá ngừ biến mất | Takeshi Ogasawara | Katsuhiko Taguchi | 10 tháng 1, 1988 (1988-01-10) |
15 | 狙われた怪奇学園 | Newareta Kaiki Gakuen | Trường học kỳ quái bị tấn công | Jun'ichi Miyashita | 17 tháng 1, 1988 (1988-01-17) | |
16 | 友よ!海を越えて | Tomo yo! Umi o Koete | Bạn ơi!! Ra biển thôi | Junmochi Tsutabayashi | Kyōko Sagiyama | 24 tháng 1, 1988 (1988-01-24) |
17 | 杏子の不思議な夢 | Kyōko no Fushigi na Yume | Giấc mơ kỳ lạ của Kyoko | 31 tháng 1, 1988 (1988-01-31) | ||
18 | 剣聖ビルゲニア!! | Kensei Birugenia!! | Thánh kiếm Bilgenia!! | Michio Konishi | Takashi Yamada | 7 tháng 2, 1988 (1988-02-07) |
19 | 息づまる地獄の罠 | Ikidzumaru Jigoku no Wana | Cái bẫy hơi thở địa ngục | 14 tháng 2, 1988 (1988-02-14) | ||
20 | ライダーの墓場 | Raidā no Hakaba | Nghĩa địa của Rider | Takeshi Ogasawara | Noboru Sugimura & Kenichi Araki | 21 tháng 2, 1988 (1988-02-21) |
21 | 激突!二大マシン | Gekitotsu! Ni Dai Mashin | Đụng độ! Hai cỗ máy khổng lồ | 28 tháng 2, 1988 (1988-02-28) | ||
22 | パパを襲う黒い影 | Papa o Osō Kuroi Kage | Cái bóng đen tấn công Papa | Junmochi Tsutabayashi | Jun'ichi Miyashita | 6 tháng 3, 1988 (1988-03-06) |
23 | マルモの魔法の力 | Marumo no Mahō no Chikara | Sức mạnh ma thuật của Marmo | Kyōko Sagiyama | 13 tháng 3, 1988 (1988-03-13) | |
24 | 女子大生の悪夢 | Joshidaisei no Akumu | Cơn ác mộng của nữ sinh viên | Takeshi Ogasawara | Ryu Yamaguchi | 20 tháng 3, 1988 (1988-03-20) |
25 | 爆走する武装メカ | Bakusō Suru Busō Meka | Cỗ máy vũ trang ném bom | Katsuhiko Taguchi | 3 tháng 4, 1988 (1988-04-03) | |
26 | 超能力少女を救え | Chōnōryoku Shōjo o Sukue | Giải cứu cô gái siêu nhiên | Junmochi Tsutabayashi | Noboru Sugimura | 10 tháng 4, 1988 (1988-04-10) |
27 | 火を噴く危険道路 | Hi o Fuku Kiken Dōro | Con đường thổi lửa nguy hiểm | Kyōko Sagiyama | 17 tháng 4, 1988 (1988-04-17) | |
28 | 地獄へ誘う黄金虫 | Jigoku e Sasō Koganemushi | Scarab Beetle Mutant mời tới địa ngục | Takeshi Ogasawara | Naruhisa Arakawa | 24 tháng 4, 1988 (1988-04-24) |
29 | 獲物はデスマスク? | Emono wa Desumasuku? | Mục tiêu là Mặt nạ tử thần? | Jun'ichi Miyashita | 1 tháng 5, 1988 (1988-05-01) | |
30 | 暗殺者にアロハ! | Ansatsusha ni Aroha! | Gửi lời chào tới một sát thủ | Michio Konishi | Kyōko Sagiyama | 8 tháng 5, 1988 (1988-05-08) |
31 | 燃えよ!少年戦士 | Moe yo! Shōnen Senshi | Bùng cháy lên! Chiến binh nhí | Jun'ichi Miyashita | 15 tháng 5, 1988 (1988-05-15) | |
32 | 夢少女・ユキ | Yume Shōjo Yuki | Cô gái Yuki trong mơ | Masao Minowa | Ryu Yamaguchi | 22 tháng 5, 1988 (1988-05-22) |
33 | 父と子の愛の河 | Chichi to Ko no Ai no Kawa | Dòng sông tình yêu cha con | Jun'ichi Miyashita | 29 tháng 5, 1988 (1988-05-29) | |
34 | 復活?!地獄王子 | Fukkatsu?! Jigoku Ōji | Hồi sinh?! Hoàng tử địa ngục | Michio Konishi | Noboru Sugimura | 5 tháng 6, 1988 (1988-06-05) |
35 | 対決!二人の王子 | Taiketsu! Futari no Ōji | Cuộc thách đấu! Hai hoàng tử | 12 tháng 6, 1988 (1988-06-12) | ||
36 | 愛と死の宣戦布告 | Ai to Shi no Sensen Fukoku | Tuyên chiến tình yêu và cái chết | Junmochi Tsutabayashi | 19 tháng 6, 1988 (1988-06-19) | |
37 | 想い出は夕張の空 | Omoide wa Yūbari no Sora | Ký ức là bầu trời của Yubari | Jun'ichi Miyashita | 26 tháng 9, 1988 (1988-09-26) | |
38 | 謎!?EP党少年隊 | Nazo!? Ī Pī Tō Shōnen Tai | Huyền bí!? Biệt đội nam của đảng EP | Masao Minowa | Noboru Sugimura | 3 tháng 7, 1988 (1988-07-03) |
39 | アイドルの毒牙 | Aidoru no Dokuga | Sức mạnh tà ác của thần tượng | Takashi Yamada | 10 tháng 7, 1988 (1988-07-10) | |
40 | カラテ名人の秘密 | Karate Meijin no Himitsu | Bí mật của bậc thầy Karate | Michio Konishi | Kyōko Sagiyama | 17 tháng 7, 1988 (1988-07-17) |
41 | あぶない時間泥棒 | Abunai Jikan Dorobō | Kẻ trộm thời gian nguy hiểm | Jun'ichi Miyashita | 24 tháng 7, 1988 (1988-07-24) | |
42 | 東京-怪人大集合 | Tōkyō - Kaijin Dai Shūgō | Tokyo - tập hợp quái vật to lớn | Takeshi Ogasawara | Takashi Yamada | 31 tháng 7, 1988 (1988-07-31) |
43 | 怪人牧場の決闘! | Kaijin Bokujō no Kettō! | Cuộc đấu tay đôi tại trang trại Mutant! | Kenichi Araki | 7 tháng 8, 1988 (1988-08-07) | |
44 | タンスの中は海! | Tansu no Naka wa Umi | Biển là tủ quần áo của tôi | Masao Minowa | Kyōko Sagiyama | 14 tháng 8, 1987 (1987-08-14) |
45 | 妖花ビシュムの死 | Yōka Bishumu no Shi | Cái chết đáng ngờ của hoa quỷ Bishium | Jun'ichi Miyashita | 21 tháng 8, 1988 (1988-08-21) | |
46 | 壮絶バラオムの死 | Sōzetsu Baraomu no Shi | Cái chết khốc liệt của Grand Baraom | Michio Konishi | Noboru Sugimura | 28 tháng 8, 1988 (1988-08-28) |
47 | ライダー死す! | Raidā Shisu! | Rider bị tiêu diệt | 4 tháng 9, 1988 (1988-09-04) | ||
48 | 海に追憶の花束を | Umi ni Tsuioku no Hanataba o | Một bó hoa hồi tưởng về đại dương | Takeshi Ogasawara | Jun'ichi Miyashita | 11 tháng 9, 1988 (1988-09-11) |
49 | 激闘!ダロムの死 | Gekitō! Daromu no Shi | Cuộc chiến khốc liệt! Cái chết của Darom | 18 tháng 9, 1988 (1988-09-18) | ||
50 | 創世王の正体は? | Sōsei Ō no Shōtai wa? | Hình dạng thật của Creation King? | Masao Minowa | Noboru Sugimura | 2 tháng 10, 1988 (1988-10-02) |
51 | ゴルゴム最期の日 | Gorugomu Saigo no Hi | Ngày tàn của Gorgom | 9 tháng 10, 1988 (1988-10-09) |
Thực đơn
Kamen_Rider_Black Tập phimLiên quan
Kamen Rider Kamen Rider Revice Kamen Rider Ryuki Kamen Rider W Kamen Rider Geats Kamen Rider Kuuga Kamen Rider (phim truyền hình năm 1971) Kamen Rider OOO Kamen Rider Agito Kamen Rider BuildTài liệu tham khảo
WikiPedia: Kamen_Rider_Black